Viêm ruột thừa là gì? Triệu chứng, cách nhận biết và điều trị hiệu quả


Viêm ruột thừa là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng cấp và cần can thiệp y tế ngay lập tức. Tuy nhiên, nhiều người lại chủ quan với những cơn đau âm ỉ vùng bụng mà không biết rằng đó có thể là dấu hiệu cảnh báo một tình trạng nguy hiểm – viêm ruột thừa.

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm ruột thừa có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Hãy cùng PGS.TS.BS. TTUT.Nguyễn Quang Duật – UV Thường vụ BCH Hội Khoa học Tiêu hóa Việt Nam, nguyên Trưởng Khoa Tiêu hóa BVQY 103 – cố vấn chuyên môn của Dược phẩm Tuệ Tĩnh tìm hiểu trong bài viết dưới đây

Viêm ruột thừa là gì?

Ruột thừa là một đoạn ruột nhỏ, hình dạng giống chiếc túi dài khoảng 5 – 10 cm, nằm ở đầu manh tràng (nơi ruột non nối với ruột già). Chức năng cụ thể của ruột thừa vẫn chưa được xác định rõ, nhưng khi bị viêm, nó có thể gây ra đau đớn và nhiều biến chứng nguy hiểm.

Đây là tình trạng ruột thừa bị viêm nhiễm, thường do tắc nghẽn lòng ruột thừa bởi phân, vật lạ hoặc nhiễm khuẩn. Nếu không được điều trị sớm, ruột thừa có thể bị vỡ, làm vi khuẩn lan ra ổ bụng, gây viêm phúc mạc – một biến chứng cực kỳ nguy hiểm.

Nguyên nhân

Một số nguyên nhân chính dẫn đến viêm ruột thừa bao gồm:

  • Tắc nghẽn lòng ruột thừa bởi phân khô, sỏi phân, dị vật hoặc mô lympho tăng sinh.
  • Nhiễm trùng đường tiêu hóa, vi khuẩn có thể lan đến ruột thừa và gây viêm.
  • Ký sinh trùng đường ruột (như giun) đôi khi cũng là nguyên nhân gây tắc nghẽn ruột thừa.
FTT_Viêm ruột thừa là gì?
Chức năng cụ thể của ruột thừa vẫn chưa được xác định rõ, nhưng khi bị viêm, nó có thể gây ra đau đớn và nhiều biến chứng nguy hiểm

Triệu chứng viêm ruột thừa – Cách nhận biết sớm

Viêm ruột thừa thường bắt đầu bằng cơn đau bụng âm ỉ rồi nhanh chóng chuyển sang đau dữ dội. Một số dấu hiệu điển hình bao gồm:

Đau bụng đặc trưng

  • Cơn đau bắt đầu quanh rốn, sau vài giờ sẽ di chuyển dần xuống vùng hố chậu phải.
  • Đau tăng dần, không giảm, có thể kèm theo cảm giác căng tức và đau nhói khi ấn vào.

Buồn nôn và nôn

  • Khoảng 70–90% người mắc bệnh có triệu chứng buồn nôn, nôn khan hoặc nôn ra thức ăn.

Sốt nhẹ

  • Người bệnh có thể bị sốt nhẹ (37,5 – 38,5°C). Khi ruột thừa bị vỡ, sốt sẽ cao hơn và kèm theo dấu hiệu nhiễm trùng nặng.

Rối loạn tiêu hóa

Phản ứng khi khám bụng

  • Khi ấn vào bụng dưới bên phải sẽ cảm thấy đau nhói hoặc co cứng cơ vùng bụng.

Lưu ý: Ở trẻ nhỏ, người cao tuổi hoặc phụ nữ mang thai, triệu chứng có thể không điển hình khiến việc chẩn đoán khó khăn hơn.

Viêm ruột thừa có nguy hiểm không? Những biến chứng cần cảnh giác

Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, viêm ruột thừa có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng:

Vỡ ruột thừa

  • Là biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất. Vi khuẩn tràn vào ổ bụng gây viêm phúc mạc, nhiễm trùng lan rộng, nguy cơ tử vong cao nếu không cấp cứu.

Áp xe ruột thừa

  • Mủ bao quanh vùng ruột thừa viêm tạo thành ổ áp xe. Cần dẫn lưu và dùng kháng sinh mạnh.

Tắc ruột hoặc nhiễm khuẩn huyết

  • Xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng toàn thân, đe dọa tính mạng.

Làm sao để chẩn đoán viêm ruột thừa?

Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ:

  • Thăm khám lâm sàng: kiểm tra vị trí đau, phản ứng thành bụng.
  • Xét nghiệm máu: bạch cầu tăng cao gợi ý tình trạng viêm.
  • Siêu âm bụng hoặc chụp CT: giúp xác định ruột thừa sưng to, có dịch hay không.

Không nên tự ý uống thuốc giảm đau tại nhà vì có thể che lấp triệu chứng và trì hoãn việc chẩn đoán chính xác.

Điều trị viêm ruột thừa như thế nào?

Phẫu thuật cắt ruột thừa

  • Là phương pháp điều trị chính, thường được thực hiện bằng nội soi để giảm đau, nhanh phục hồi và ít để lại sẹo.
  • Trong trường hợp ruột thừa đã vỡ, bác sĩ sẽ mổ hở, làm sạch ổ bụng và dẫn lưu dịch mủ.
FTT_Viêm ruột thừa là gì?
Phẫu thuật cắt ruột thừa là phương pháp điều trị chính, thường được thực hiện bằng nội soi để giảm đau, nhanh phục hồi và ít để lại sẹo

Kháng sinh

  • Dùng kháng sinh trước và sau mổ để kiểm soát nhiễm trùng.
  • Một số trường hợp nhẹ (ruột thừa chưa vỡ) có thể được điều trị kháng sinh trước, rồi phẫu thuật sau.

Sau phẫu thuật viêm ruột thừa: Cần lưu ý gì?

  • Nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh ít nhất 1 – 2 tuần.
  • Ăn uống nhẹ, dễ tiêu, uống nhiều nước.
  • Tuân thủ đơn thuốc, tái khám đúng lịch hẹn.
  • Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ như: đau kéo dài, sưng tấy, sốt cao, chảy dịch.

Có thể phòng ngừa viêm ruột thừa không?

Hiện chưa có cách nào phòng ngừa tuyệt đối. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ viêm ruột thừa bằng:

  • Ăn nhiều chất xơ từ rau củ, trái cây giúp ngăn ngừa táo bón và sỏi phân.
  • Uống đủ nước, tập thể dục thường xuyên để hệ tiêu hóa vận hành trơn tru.
  • Tránh thói quen nhịn đi vệ sinh hoặc ăn quá nhiều thực phẩm dầu mỡ, cay nóng.

Viêm ruột thừa là một cấp cứu ngoại khoa phổ biến nhưng cực kỳ nguy hiểm nếu không được xử lý kịp thời. Nhận biết sớm những dấu hiệu như đau bụng hố chậu phải, sốt nhẹ, buồn nôn… có thể giúp bạn tránh được những biến chứng nặng nề, thậm chí đe dọa tính mạng.

Nếu xuất hiện triệu chứng nghi ngờ viêm ruột thừa, hãy đi khám ngay – đừng tự ý điều trị tại nhà. Phát hiện sớm là chìa khóa bảo vệ sức khỏe và tính mạng!

IBS Tuệ Tĩnh đặc biệt phù hợp với người thường xuyên bị rối loạn tiêu hóa, đi ngoài thất thường, đau bụng sau ăn hoặc nhạy cảm với thức ăn lạ.

Nhiều người dùng cho biết họ cảm thấy giảm đau bụng, nhẹ bụng hơn chỉ sau 1 – 2 tuần sử dụng IBS Tuệ Tĩnh, đồng thời giảm đáng kể số lần đi ngoài trong ngày.

Rất nhiều trường hợp chia sẻ rằng nhờ IBS Tuệ Tĩnh, họ đã không còn ám ảnh chuyện đi ngoài thất thường hay cảm giác “đầy tức bụng” kéo dài.

Người đã điều trị tây y nhưng bệnh tái phát thường xuyên, hoặc đang tìm kiếm giải pháp tự nhiên, an toàn để phối hợp điều trị, nên cân nhắc sử dụng IBS Tuệ Tĩnh đều đặn.

Liên hệ ngay tổng đài miễn cước 1800 2295 hoặc truy cập website để đặt hàng ngay nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *